- Phương thức gửi nhận: POST JSON
- HTTP Request: POST <BASE_URL> /check-tokenization
|
Tên trường |
Định dạng |
Bắt buộc |
Mặc định |
Mô tả |
|
alepayToken |
String |
T |
Token thẻ khách hàng |
|
|
language |
String |
F |
vi |
Ngôn ngữ: en: tiếng anh vi: tiếng việt |
checksum = SHA-256 (alepayToken + checksumKey)
|
Tên trường |
Định dạng |
Mô tả |
|
alepayToken |
String |
Token thẻ khách hàng |
|
active |
Boolean |
True: Đang hoạt động; False: không hoạt động/không tồn tại |
|
cardNumber |
String |
Thông tin thẻ khách hàng (6 số đầu và 4 số cuối) Note: có giá trị khi active = true |
|
cardName |
String |
Thông tin tên chủ thẻ Note: có giá trị khi active = true |
|
expiredDate |
String |
Ngày hết hạn thẻ Note: có giá trị khi active = true |
|
paymentMethod |
String |
Loại thẻ (VISA/MASTERCARD/JCB) Note: có giá trị khi active = true |
|
createTime |
String |
Thời gian tạo Token Note: có giá trị khi active = true |
|
tokenType |
Int |
onetime, x-time Note: có giá trị khi active = true |
|
bankCode |
String |
Mã ngân hàng Note: có giá trị khi active = true |