- Phương thức gửi nhận: POST JSON
- HTTP Request: POST <BASE_URL> /get-installment-info
Tên trường |
Định dạng |
Bắt buộc |
Mặc định |
Mô tả |
tokenKey |
String |
T |
Mã token key do alepay cung cấp khi đăng ký tài khoản trên alepay |
|
amount |
Double |
T |
Số tiền thanh toán trả góp (Nếu currencyCode là VND thì gửi lên amount làm tròn đến 1 VND) |
|
currencyCode |
String |
T |
Mã tiền tệ |
|
signature |
String |
T |
Chữ ký để kiểm tra thông tin. Xem hướng dẫn tạo Signature. |
Tên trường |
Định dạng |
Mô tả |
code |
String |
|
message |
String |
Mô tả lỗi |
data |
Array |
Danh sách thông tin cấu hình trả góp |
data là một danh sách các kỳ thanh toán và phí tương ứng. Mỗi kỳ thanh toán sẽ bao gồm các trường sau:
Trường |
Kiểu |
Mô tả dữ liệu |
bankCode |
String |
Mã ngân hàng trả góp |
bankName |
String |
Tên ngân hàng trả góp |
paymentMethods |
Array |
Danh sách phương thức thanh toán Visa/ Master/… |
Tham số paymentMethods là một mảng danh sách các phương thức thanh toán mà ngân hàng đó hỗ trợ và các kỳ thanh toán tương ứng với phương thức thanh toán đó, các trường được mô tả như sau:
Tên trường |
Định dạng |
Mô tả |
||
paymentMethod |
String |
Phương thức thanh toán |
||
periods |
Array |
Danh sách kỳ thanh toán |
||
Tên trường |
Định dạng |
Mô tả |
||
month |
Double |
Kỳ hạn trả góp |
||
feeId |
Long |
Mã phí |
||
minAmount | Double | Số tiền tối thiểu của kỳ thanh toán | ||
amountFee | Double |
Tổng phí trả góp người mua phải trả amountFee = (amount*payerPercentFee + payerFlatFee)/(1-payerInstallmentPercentFee-payerPercentFee) + (amount*payerInstallmentPercentFee+payerInstallmentFlatFee)/(1-payerInstallmentPercentFee-payerPercentFee) |
||
amountFinal | String |
Tổng tiền khách hàng phải trả amountFinal = amount + amountFee |
||
amountByMonth | String | Số tiền phải trả mỗi tháng | ||
|
|
payerFlatFee | Double |
Phí cố định phải trả |
|
|
payerPercentFee | Double |
% phí cố định phải trả |
|
|
payerInstallmentFlatFee |
Double |
Phí chuyển đổi trả góp |
payerInstallmentPercentFee | Double | % phí chuyển đổi trả góp | ||
currency | String | Mã tiền tệ |
- Data Request:
{ "amount": 3000000, "currencyCode": "VND", "signature": "07f54d0935e12da04047642d2fde56f624af43c84718f67a7236921021c779cc", "tokenKey": "SI85PMt00k9SfmIbupQinvHVPCHYUd" } |
- Data Response:
{ "code": "000", "message": "Thành công", "data": [ { "bankCode": "SACOMBANK", "bankName": "NH TMCP Sài Gòn Thương Tín", "paymentMethods": [ { "paymentMethod": "JCB", "periods": [ { "month": 3, "feeId": 690405, "minAmount": 3000000, "amountFee": 0, "amountFinal": 3000000, "amountByMonth": 1000000, "payerFlatFee": 0, "payerPercentFee": 0, "payerInstallmentFlatFee": 0, "payerInstallmentPercentFee": 0, "currency": "VND" } ] }, { "paymentMethod": "VISA", "periods": [ { "month": 3, "feeId": 690398, "minAmount": 3000000, "amountFee": 0, "amountFinal": 3000000, "amountByMonth": 1000000, "payerFlatFee": 0, "payerPercentFee": 0, "payerInstallmentFlatFee": 0, "payerInstallmentPercentFee": 0, "currency": "VND" } ] }, { "paymentMethod": "MASTERCARD", "periods": [ { "month": 3, "feeId": 690391, "minAmount": 3000000, "amountFee": 0, "amountFinal": 3000000, "amountByMonth": 1000000, "payerFlatFee": 0, "payerPercentFee": 0, "payerInstallmentFlatFee": 0, "payerInstallmentPercentFee": 0, "currency": "VND" } ] } ] } ] } |