Khi tạo lệnh hoàn thành công hoặc có thay đổi về trạng thái của lệnh hoàn (duyệt / không duyệt hoàn tiền), Alepay sẽ thực hiện callback trả về thông tin giao dịch hoàn thông qua URL callback mà Merchant đã khai báo trên trang Alepay Merchant.
Truy cập chức năng: Tài khoản -> Cài đặt tài khoản -> Chọn tab “Thông báo” -> Ấn vào “Cập nhật URL thông báo giao dịch từng tài khoản” -> Ấn vào “Cập nhật webhook” -> Nhập thông tin vào mục “Webhook URL”.
- Phương thức gửi nhận: POST JSON
- HTTP Request: POST <MERCHANT_CALL_BACK_URL>
- Response:
Respone “refundInfo” |
||
Tên trường | Định dạng | Mô tả |
refundCode | String | Mã giao dịch hoàn tiền |
transactionCode | String | Mã giao dịch gốc trên Alepay |
merchantRefundCode | String | Mã hoàn tiền duy nhất do Merchant tạo |
orderCode | String | Mã đơn hàng của Merchant |
refundAmount | Double | Số tiền hoàn (làm tròn đến 1 VND) |
totalRefundToPayer | Double | Tổng tiền đã hoàn về phía người thanh toán |
refundFee | Double | Số tiền phí hoàn |
reason | String | Lý do hoàn tiền |
refundStatus | String | Mã trạng thái giao dịch hoàn tiền |
refundTime | Long | Thời gian hoàn tiền (millisecond) |
Response "checksum" Mã checksum để kiểm tra tính chính xác của dữ liệu: checksum = MD5 (orderCode + amount + transactionCode + checksumKey) |
{ "refundInfo": { "refundCode": "HT_78xYOlMYBr", "transactionCode": "ALE00U14P", "orderCode": "ALE30_API_1110", "refundAmount": 300000, "totalRefundToPayer": 300000, "refundPayerFee": 0, "refundMerchantFee": 0, "reason": "Test Refund", "refundStatus": "000", "refundTime": 1740563307509, "installmentFee": false, "merchantRefundCode": "ALERF30_API_2602", "bankType": "DOMESTIC" }, "checksum": "b94cb1170332cb4c2ad895658a18ab62" } |